Hầu hết chúng ta thường nghĩ rằng con người chỉ có 5 giác quan, nhưng thực tế theo khoa học, con người sở hữu ít nhất 6 giác quan chính và nhiều giác quan phụ khác. Việc hiểu rõ các giác quan sẽ giúp bạn nhận thức tốt hơn về cơ thể, khả năng cảm nhận và tương tác với môi trường xung quanh. Hôm nay hãy cùng Hoàng Minh tìm hiểu 6 giác quan của con người là gì? Tìm hiểu đầy đủ về các giác quan
Sự hình thành của các giác quan
6 giác quan của con người là gì? Giác quan là một phần của hệ thần kinh, chịu trách nhiệm thu nhận thông tin từ môi trường và chuyển hóa thành tín hiệu điện. Các tín hiệu này sau đó được truyền đến não bộ:
- Vỏ não: xử lý thông tin nhận từ giác quan để nhận biết và đánh giá.
- Tiểu não: phối hợp các phản xạ, vận động liên quan.
Hay nói cách khác, hệ thống giác quan giúp cơ thể phản hồi với tác động từ môi trường, từ đó não bộ phân tích và đưa ra hành vi phù hợp.

Các giác quan bắt đầu hình thành từ giai đoạn bào thai, giúp thai nhi nhận biết tiếng động, ánh sáng, nhiệt độ, mùi hương… Ngay từ khi sinh ra, trẻ đã có thể:
- Nghe tiếng nhạc hay giọng nói của bố mẹ (thính giác)
- Ngửi mùi sữa mẹ (khứu giác)
- Cảm nhận nhiệt độ và vật thể xung quanh (xúc giác)
6 giác quan của con người là gì và chức năng
Thị giác (mắt)
Thị giác là giác quan quan trọng giúp con người quan sát và nhận biết thế giới xung quanh. Nó không chỉ nhận ánh sáng mà còn phân tích màu sắc, hình dạng, chuyển động và chiều sâu, giúp bạn định hướng không gian và phân tích chi tiết cảnh vật.
Cơ quan và chức năng chính: Mắt, võng mạc và dây thần kinh thị giác là những bộ phận đảm nhiệm chức năng nhận ánh sáng, phân tích màu sắc, hình dạng, chuyển động, cũng như đánh giá khoảng cách, chiều sâu và định hướng không gian. Các cơ quan này phối hợp nhịp nhàng để giúp con người quan sát và nhận biết thế giới xung quanh một cách chính xác.

Cách hoạt động:
- Ánh sáng từ môi trường đi vào mắt, qua giác mạc và thủy tinh thể.
- Thủy tinh thể điều chỉnh tiêu cự để hội tụ hình ảnh lên võng mạc, nơi chứa các tế bào cảm quang (gậy và nón).
- Các tế bào cảm quang chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện và truyền qua dây thần kinh thị giác đến vỏ não, nơi não phân tích màu sắc, hình dáng và chuyển động.
Vai trò trong đời sống:
- Quan sát và nhận biết thế giới xung quanh
- Phân biệt màu sắc, hình khối, đối tượng
- Hỗ trợ trong học tập, lái xe, đọc sách, chơi thể thao
Ví dụ minh họa: Khi bạn nhìn thấy một quả táo đỏ, mắt nhận màu đỏ, hình dạng tròn, kích thước; não phân tích thông tin này và nhận diện đó là “quả táo”.
Thính giác (tai)
Thính giác là giác quan giúp con người nhận biết âm thanh xung quanh, từ những tiếng động nhỏ nhất đến những âm thanh lớn, phức tạp. Giác quan này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn cảnh báo nguy hiểm, hướng dẫn định vị trong không gian và mang đến trải nghiệm âm nhạc phong phú. Tai phối hợp với hệ thần kinh thính giác để biến các rung động âm thanh thành tín hiệu điện, truyền lên não bộ phân tích và nhận thức.
Cơ quan và chức năng chính: Tai gồm tai ngoài, tai giữa, tai trong và dây thần kinh thính giác, đảm nhận vai trò tiếp nhận âm thanh, xác định tần số, cường độ, định hướng và khoảng cách của nguồn âm. Hệ thống này giúp con người nhận biết môi trường xung quanh, cảnh báo nguy hiểm, giao tiếp bằng ngôn ngữ và thưởng thức âm nhạc.

Cách hoạt động:
- Tai ngoài: Thu sóng âm từ môi trường và hướng chúng vào ống tai.
- Tai giữa: Bao gồm ba xương nhỏ là búa, đe và bàn đạp, chuyển năng lượng âm thanh từ sóng không khí thành rung động cơ học.
- Tai trong: Dịch trong ốc tai biến rung động cơ học thành xung điện, truyền qua dây thần kinh thính giác đến não để phân tích và nhận dạng âm thanh.
Vai trò quan trọng:
- Nhận biết âm thanh, cảnh báo nguy hiểm kịp thời.
- Hỗ trợ giao tiếp, học ngoại ngữ và hòa nhập xã hội.
- Tận hưởng âm nhạc, phân tích môi trường âm thanh.
Ví dụ: Khi nghe tiếng còi xe, thính giác giúp bạn xác định hướng, khoảng cách và mức độ nguy hiểm, từ đó phản ứng kịp thời để bảo vệ bản thân.
Vị giác (lưỡi)
Vị giác là giác quan giúp con người cảm nhận hương vị và chất lượng thực phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc thưởng thức ẩm thực và đảm bảo an toàn cho cơ thể. Giác quan này không chỉ phân biệt các vị cơ bản mà còn có thể cảm nhận nhiệt độ, khoáng chất và một số yếu tố trong thức ăn, từ đó gửi thông tin lên não để phân tích và phản ứng.
Cơ quan và chức năng chính: Lưỡi, biểu mô họng và nắp thanh quản chịu trách nhiệm tiếp nhận vị ngọt, chua, mặn, đắng và umami. Ngoài ra, vị giác còn giúp cảm nhận nhiệt độ thực phẩm và phát hiện một số khoáng chất hoặc chất độc hại.

Vai trò quan trọng:
- Giúp thưởng thức ẩm thực và lựa chọn thực phẩm an toàn.
- Cảnh báo sự có hại từ thực phẩm ôi thiu hoặc chứa độc tố.
- Tạo trải nghiệm ăn uống phong phú và tăng sự thỏa mãn khi ăn.
Lưu ý: Vị giác có thể bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý, cảm cúm, tác động từ thuốc lá, thuốc men, hoặc các tác nhân như Covid-19.
Ví dụ: Khi nếm một miếng chanh, lưỡi cảm nhận vị chua; não phân tích và phản ứng bằng cách nhăn mặt hoặc co cơ môi, giúp cơ thể nhận biết tính chất thức ăn và đưa ra phản xạ phù hợp.
Khứu giác (mũi)
Khứu giác là giác quan giúp con người cảm nhận mùi hương từ môi trường xung quanh, đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết thực phẩm, phát hiện nguy hiểm và gợi nhớ ký ức. Khứu giác cũng kết hợp với vị giác để tạo nên trải nghiệm mùi vị đầy đủ, giúp chúng ta tận hưởng ẩm thực và thế giới xung quanh một cách trọn vẹn.
Cơ quan và chức năng chính: Mũi và các tế bào thần kinh khứu giác ở niêm mạc mũi tiếp nhận các phân tử mùi, gửi tín hiệu về não bộ để phân tích và nhận dạng mùi hương. Con người có khả năng phân biệt hơn 1.000 tỷ mùi khác nhau, từ những hương nhẹ nhàng đến mùi nồng, khó chịu.

Vai trò quan trọng:
- Giúp nhận biết thực phẩm, phát hiện mùi nguy hiểm hoặc thực phẩm hỏng.
- Tham gia vào trải nghiệm ẩm thực, tăng cảm giác ngon miệng.
- Hỗ trợ ký ức và cảm xúc thông qua những mùi hương quen thuộc, gợi nhớ kỷ niệm.
Ví dụ: Mùi bánh mì mới nướng có thể kích thích sự thèm ăn và gợi nhớ ký ức tuổi thơ, giúp não liên kết cảm giác ngon miệng với kỷ niệm đẹp.
Xúc giác (da)
Xúc giác là giác quan giúp con người cảm nhận trực tiếp môi trường xung quanh thông qua việc tiếp xúc vật lý. Đây là giác quan phát triển sớm nhất, hình thành từ giai đoạn bào thai, đóng vai trò quan trọng trong việc phản ứng với môi trường, bảo vệ cơ thể và tạo kết nối xã hội.
Cơ quan và chức năng chính: Da cùng các đầu dây thần kinh phân bố trên toàn cơ thể tiếp nhận các kích thích như nhiệt độ, áp lực, đau, kết cấu vật thể, rung động và cử động. Các vùng như đầu ngón tay, môi, mặt nhạy cảm hơn, giúp nhận biết chi tiết về môi trường xung quanh.

Vai trò quan trọng:
- Giúp tương tác vật lý với môi trường, điều khiển các động tác chính xác.
- Phát hiện nguy hiểm, từ đó bảo vệ cơ thể.
- Góp phần tạo cảm giác thoải mái và kết nối xã hội, ví dụ như ôm, sờ, nắm tay.
Ví dụ: Khi chạm vào bề mặt nóng, xúc giác truyền tín hiệu đến não để bạn nhanh chóng rút tay lại; khi ôm người thân, giác quan này mang lại cảm giác an toàn và gần gũi.
Giác quan khác và giác quan thứ sáu
Ngoài 5 giác quan cơ bản, cơ thể con người còn sở hữu nhiều giác quan phụ, giúp nhận biết môi trường, điều chỉnh vận động và phát triển trực giác. Những giác quan này thường ít được nhắc tới nhưng đóng vai trò quan trọng trong đời sống và sinh tồn.

Các giác quan phụ chính:
- Giác quan áp lực (Pressure sense): Nhận biết lực tác động trên cơ thể, ví dụ khi ôm, ấn hay cầm nắm vật thể. Giúp phản ứng kịp thời với các va chạm hoặc thay đổi lực.
- Giác quan cơ thể – proprioception: Cho phép cơ thể cảm nhận vị trí và chuyển động của các bộ phận ngay cả khi mắt nhắm, đóng vai trò quan trọng trong điều khiển vận động chính xác, đi đứng, thể thao hay viết lách.
- Giác quan cân bằng (Vestibular sense): Tồn tại ở tai trong, giúp cơ thể giữ thăng bằng, nhận biết hướng di chuyển và tốc độ, đặc biệt quan trọng khi chạy, nhảy hoặc vận động trên bề mặt không bằng phẳng.
- Giác quan thứ sáu (Trực giác / Intuition): Giúp con người dự đoán, cảm nhận hoặc đánh giá sự việc trước khi quan sát hay nghe thấy thông tin trực tiếp, hỗ trợ ra quyết định nhanh và linh hoạt.
Nhờ có các giác quan phụ này, con người không chỉ nhận thức được môi trường xung quanh mà còn điều chỉnh hành vi, tăng khả năng sinh tồn và phát triển kỹ năng vận động, cảm xúc cũng như trực giác trong cuộc sống.
Tham khảo thêm:
- Jupiter là sao gì? Đặc điểm và ý nghĩa trong chiêm tinh học
- Sao Neutron là gì? Đặc điểm và ý nghĩa của sao Neutron
Kết luận
6 giác quan của con người là gì Con người sở hữu ít nhất 6 giác quan: năm giác quan cơ bản gồm thị giác, thính giác, vị giác, khứu giác, xúc giác, cùng với các giác quan phụ như giác quan cơ thể, cân bằng hay trực giác. Mỗi giác quan đều đóng vai trò quan trọng trong việc nhận thức môi trường, bảo vệ cơ thể, phát triển vận động và trải nghiệm cuộc sống. Hiểu rõ chức năng và cách chăm sóc các giác quan không chỉ giúp tăng cường sức khỏe mà còn cải thiện khả năng học tập, giao tiếp và cảm nhận thế giới xung quanh.

