Pixel – PX là gì? Ý nghĩa của PX trong thiết kế và hiển thị

Pixel (viết tắt là PX) là đơn vị đo cơ bản trong thiết kế đồ họa và hiển thị hình ảnh kỹ thuật số. Dù nhỏ bé, nhưng chỉ số pixel đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xác định độ nét, chất lượng và trải nghiệm người dùng trên màn hình. Trong bài viết này, hãy cùng Tân Phát tìm hiểu chi tiết về pixel – PX là gì? ý nghĩa, công thức tính và cách quy đổi đơn vị PX, cũng như vai trò của pixel trong mật độ điểm ảnh (PPI).

Pixel là gì?

Pixel (viết tắt là “px”, hay “Pel”) là chữ viết tắt của “Picture Element”, nghĩa là điểm ảnh – đơn vị cơ bản và nhỏ nhất tạo nên một hình ảnh kỹ thuật số. Mỗi pixel là một khối màu nhỏ, đại diện cho một mẫu (sample) của hình ảnh gốc trong các định dạng như ảnh raster hoặc bitmap. Tập hợp hàng triệu pixel tạo nên hình ảnh hiển thị trên màn hình.

px-la-gi

Mỗi pixel có tọa độ vật lý riêng trên lưới ảnh và mang các thông số màu sắc khác nhau, thường hiển thị theo hệ màu RGB (đỏ, xanh lá, xanh dương) hoặc CMYK (lục lam, đỏ tươi, vàng, đen). Trong thiết kế đồ họa, pixel cũng được dùng như một đơn vị đo lường kích thước hiển thị, với quy ước 1px ≈ 1/96 inch (~0,26 mm).

Một cách dễ hiểu, khi bạn phóng to (zoom) một hình ảnh kỹ thuật số, các điểm vuông nhỏ hiện ra chính là pixel. Hình ảnh có càng nhiều pixel thì càng sắc nét, chi tiết và chính xác hơn so với bản gốc.

2. Ý nghĩa của Px là gì trong thiết kế và hiển thị

PX là gì? Ý nghĩa của chỉ số Pixel?

Pixel là yếu tố then chốt quyết định đến độ sắc nét, chi tiết và chất lượng hiển thị của hình ảnh kỹ thuật số. Mỗi pixel tương ứng với một phần nhỏ của hình ảnh, vì vậy số lượng pixel càng nhiều thì ảnh càng hiển thị rõ ràng và chân thực hơn.

px-la-gi (6)
  • Ảnh nhiều pixel → hình ảnh sắc nét hơn: Hình ảnh có độ phân giải cao (nhiều pixel) sẽ hiển thị chi tiết hơn, nhất là khi phóng to hoặc in ấn.
  • Dung lượng và kích thước ảnh tăng theo số pixel: Nhiều pixel hơn đồng nghĩa với file ảnh lớn hơn về kích thước và dung lượng.
  • Chất lượng ảnh không chỉ phụ thuộc vào số pixel: Ngoài số pixel, chất lượng còn phụ thuộc vào cảm biến, ánh sáng và thuật toán xử lý hình ảnh.
  • Trong in ấn: Số lượng pixel quyết định kích thước bản in tối ưu. Ảnh có quá ít pixel sẽ bị vỡ nếu in ở kích thước lớn.
  • Trong màn hình LED SMD: Một pixel là một bóng LED gồm ba màu cơ bản RGB (đỏ – xanh lá – xanh dương). Kích thước pixel tỉ lệ nghịch với độ phân giải – pixel càng nhỏ, hình ảnh càng mịn.

Ví dụ: Với ảnh 320×240 pixel (0,07 megapixel), bạn không thể in rõ nét trên khổ lớn như 61×81 cm (24″x32″). Tương tự, trong màn hình LED, bóng LED có kích thước như 3535, 2121 hay 1010 sẽ ảnh hưởng đến độ mịn và khoảng cách xem tối ưu.

3. Công thức tính Pixel và công thức quy đổi đơn vị PX là gì?

Bên trên là tất các các thông tin về Px là gì và ý nghĩa của PX, vậy công thức tính PX như thế nào? Pixel là đơn vị cơ bản cấu thành nên hình ảnh kỹ thuật số. Việc hiểu rõ cách tính số lượng Pixel và cách quy đổi đơn vị giúp người dùng xác định chính xác độ phân giải, chất lượng ảnh, cũng như đưa ra lựa chọn phù hợp cho in ấn, thiết kế hoặc hiển thị trên các thiết bị khác nhau.

px-la-gi (5)

3.1. Công thức tính Px là gì

Số lượng Pixel trong một hình ảnh thường được tính bằng công thức:

Tổng số Pixel = Số Pixel theo chiều rộng × Số Pixel theo chiều cao

Trong đó:

  • Chiều rộng (Width)Chiều cao (Height) là độ phân giải (resolution) của ảnh hoặc màn hình, đơn vị là pixel.
  • Kết quả là tổng số điểm ảnh có trong toàn bộ khung hình.

Ví dụ:

Một bức ảnh có độ phân giải 1920 x 1080 pixel (đây là chuẩn Full HD phổ biến):

Tổng số Pixel = 1920 × 1080 = 2.073.600 pixel

Điều đó có nghĩa bức ảnh này được tạo thành từ hơn 2 triệu điểm ảnh nhỏ.

Lưu ý: Số lượng pixel càng lớn thì hình ảnh hiển thị càng sắc nét và chi tiết, đặc biệt khi hiển thị ở kích thước lớn hoặc khi zoom to.

3.2. Công thức quy đổi đơn vị Pixel là gì

Trong thực tế, số lượng Pixel thường được quy đổi sang đơn vị Megapixel (MP), đặc biệt trong nhiếp ảnh số và công nghệ camera. Vậy công thức tính quy đổi PX là gì?

px-la-gi (2)

1 Megapixel = 1.000.000 Pixel

Việc quy đổi này giúp đơn giản hóa việc đánh giá độ phân giải ảnh hoặc thiết bị ghi hình. Ví dụ, camera 12MP tức là có thể chụp ảnh có tối đa khoảng 12 triệu điểm ảnh.

Áp dụng ví dụ trên:

Với ảnh có độ phân giải 1920 × 1080 pixel:

1920 × 1080 = 2.073.600 pixel
2.073.600 ÷ 1.000.000 = 2.07 Megapixel

Tức ảnh đó có độ phân giải tương đương khoảng 2.07MP.

Gợi ý bảng quy đổi độ phân giải và số pixel tương ứng:

Độ phân giảiKích thước (WxH)Số Pixel (ước lượng)Tương đương MP
HD1280 x 720921.600~0.92 MP
Full HD1920 x 10802.073.600~2.07 MP
2K2048 x 10802.211.840~2.21 MP
4K UHD3840 x 21608.294.400~8.29 MP
8K UHD7680 x 432033.177.600~33.17 MP

4. Mật độ điểm ảnh (PPI) là gì? Ý nghĩa của Pixel trong PPI

PPI (Pixels Per Inch) là đơn vị đo mật độ điểm ảnh trên mỗi inch vuông màn hình. Chỉ số PPI càng cao, hình ảnh càng chi tiết và sắc nét.

px-la-gi (4)

Ý nghĩa của Pixel trong mật độ điểm ảnh:

  • Pixel nhỏ hơn → PPI cao hơn → hình ảnh mượt mà, không thấy điểm ảnh bằng mắt thường.
  • PPI đóng vai trò quan trọng trong việc hiển thị nội dung đồ họa chất lượng cao, đặc biệt là trên màn hình điện thoại, tablet và các thiết bị cao cấp.
  • Trong in ấn kỹ thuật số, PPI cũng ảnh hưởng đến độ nét của bản in. Ví dụ, để in ảnh chất lượng tốt, người ta thường yêu cầu ảnh có độ phân giải 300 PPI.

6. Các câu hỏi thường gặp về Pixel

Trong quá trình làm việc với hình ảnh kỹ thuật số hoặc thiết kế đồ họa, rất nhiều người dùng đặt ra những câu hỏi liên quan đến cách quy đổi, sử dụng và tối ưu hóa Pixel. Dưới đây là một số thắc mắc phổ biến và lời giải đáp chi tiết:

6.1. Quy đổi Pixel (Px) sang Centimet (Cm) như thế nào?

Pixel là đơn vị kỹ thuật số, trong khi centimet là đơn vị vật lý. Để quy đổi từ pixel sang cm, bạn cần biết thông số PPI (Pixel Per Inch) – tức là số lượng điểm ảnh trên mỗi inch của thiết bị hiển thị hoặc ảnh in.

px-la-gi (3)

Công thức quy đổi:

Cm = (Pixel / PPI) × 2.54

Trong đó:

  • Pixel là số điểm ảnh cần quy đổi.
  • PPI là mật độ điểm ảnh (thường dùng 96 PPI cho web, 300 PPI cho in ấn chất lượng cao).
  • 2.54 là hệ số chuyển đổi từ inch sang centimet.

Ví dụ:

Một hình ảnh rộng 600 pixel, với độ phân giải 300 PPI, sẽ có chiều rộng vật lý là:

(600 / 300) × 2.54 = 5.08 cm

Bảng quy đổi Pixel sang Cm (tham khảo với 300 PPI):

Pixel (Px)Cm (xấp xỉ)
300 px2.54 cm
600 px5.08 cm
1200 px10.16 cm
1800 px15.24 cm
2400 px20.32 cm

1cm bằng bao nhiêu px?

Số pixel phụ thuộc vào độ phân giải (PPI/DPI – điểm ảnh/inch). Với chuẩn phổ biến là 96 PPI, ta có: 1 cm ≈ 37.8 px (tính theo công thức: px = (cm / 2.54) × PPI)

px bằng bao nhiêu cm?

Dựa trên chuẩn 96 PPI: 1 px ≈ 0.026 cm (tính theo công thức: cm = (px / PPI) × 2.54)

6.2 Tỷ lệ 4:3 là bao nhiêu px?

Tỷ lệ 4:3 là tỷ lệ khung hình, không cố định số px mà phụ thuộc vào kích thước thực tế. Một vài ví dụ:

Độ phân giải (4:3)Kích thước (px)
SVGA800 × 600
XGA1024 × 768
SXGA+1400 × 1050
UXGA1600 × 1200

Bạn có thể nhân bất kỳ chiều ngang nào với 0.75 để ra chiều cao, ví dụ: 1000 px × 0.75 = 750 px (tương đương 4:3).

Tổng kết

Pixel (PX) là thành phần quan trọng không thể thiếu trong hiển thị và thiết kế số. Việc hiểu rõ pixel, công thức tính và mật độ điểm ảnh (PPI) sẽ giúp bạn làm chủ tốt hơn trong các lĩnh vực như thiết kế web, đồ họa, phát triển giao diện hay tối ưu hiển thị nội dung. Bên trên là tất cả những thông tin chi tiết về PX là gì? hy vọng sẽ giúp cho bạn hiểu rõ về thông số này.

Tham khảo thêm:

Khuếch đại âm thanh là gì? Nguyên lý hoạt động và công dụng với dàn âm thanh
Hệ thống PA (PA system) là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Tân Phát

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *