Biến đổi khí hậu không còn là khái niệm xa vời mà đã và đang tác động trực tiếp đến đời sống con người trên toàn cầu. Tại Việt Nam – một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu – các tác động này càng thể hiện rõ qua thiên tai, xâm nhập mặn và suy giảm tài nguyên. Vậy tiến trình biến đổi khí hậu là gì, diễn ra như thế nào và thực trạng tại Việt Nam hiện nay ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của vấn đề và những thách thức mà Việt Nam đang phải đối mặt.
Tiến trình biến đổi khí hậu là gì?
Tiến trình biến đổi khí hậu là quá trình thay đổi có tính dài hạn và mang tính hệ thống của khí hậu Trái Đất. Sự thay đổi này thể hiện rõ qua các yếu tố như nhiệt độ trung bình, lượng mưa, mực nước biển, độ axit của đại dương cũng như tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão mạnh, nắng nóng kéo dài, hạn hán hay lũ lụt bất thường.
Khác với biến động thời tiết ngắn hạn, tiến trình biến đổi khí hậu diễn ra trong thời gian rất dài, có thể kéo dài từ vài chục năm đến hàng trăm năm, và làm thay đổi trạng thái cân bằng tự nhiên của hệ thống khí hậu toàn cầu.

Quá trình này chịu tác động bởi hai nhóm nguyên nhân chính:
- Nguyên nhân tự nhiên: bao gồm sự biến đổi của bức xạ Mặt Trời, các vụ phun trào núi lửa lớn làm thay đổi thành phần khí quyển, cũng như sự thay đổi quỹ đạo và trục nghiêng của Trái Đất theo chu kỳ tự nhiên. Những yếu tố này từng gây ra các thời kỳ băng hà hay ấm lên trong lịch sử Trái Đất.
- Nguyên nhân do con người: đây là nguyên nhân chủ yếu khiến biến đổi khí hậu diễn ra nhanh và nghiêm trọng trong thời kỳ hiện đại. Hoạt động công nghiệp, giao thông vận tải, sản xuất năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch và nông nghiệp thâm canh đã làm phát thải lượng lớn khí nhà kính như CO₂, CH₄, N₂O vào khí quyển.
Sự gia tăng nhanh chóng của các khí nhà kính này khiến hiệu ứng nhà kính bị gia tăng mạnh, làm nhiệt độ trung bình toàn cầu không ngừng tăng lên. Hệ quả là băng tan ở hai cực, mực nước biển dâng, hệ sinh thái bị suy thoái và đời sống con người chịu nhiều rủi ro hơn.
Các giai đoạn chính trong tiến trình biến đổi khí hậu
Tiến trình biến đổi khí hậu không diễn ra đột ngột mà trải qua nhiều giai đoạn nối tiếp nhau, với các biểu hiện ngày càng rõ rệt và nghiêm trọng. Những giai đoạn này giúp con người nhận diện mức độ tác động của biến đổi khí hậu đối với Trái Đất và đời sống sinh thái.

- Nhiệt độ toàn cầu tăng: Giai đoạn đầu tiên và dễ nhận thấy nhất là hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhiệt độ trung bình của Trái Đất liên tục tăng trong hơn một thế kỷ qua, với tốc độ nhanh hơn nhiều so với các chu kỳ biến đổi khí hậu tự nhiên trước đây.
- Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan: Khi nhiệt độ toàn cầu tăng, hệ thống khí hậu trở nên mất cân bằng, kéo theo sự xuất hiện thường xuyên hơn của thời tiết cực đoan. Các đợt nắng nóng kéo dài, hạn hán nghiêm trọng, mưa lớn bất thường, lũ quét và bão mạnh xảy ra với cường độ ngày càng lớn. Những hiện tượng này không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn đe dọa trực tiếp đến tính mạng và sinh kế của con người.
- Băng tan và mực nước biển dâng: Nhiệt độ tăng cao làm băng ở hai cực và các sông băng trên núi cao tan chảy nhanh chóng. Đây là giai đoạn có tác động lâu dài và khó đảo ngược, bởi mực nước biển dâng sẽ gây ngập lụt các khu vực ven biển, đồng bằng thấp và đảo quốc. Hàng triệu người trên thế giới, đặc biệt tại các vùng duyên hải, đứng trước nguy cơ mất đất ở và phải di dời.
- Suy giảm hệ sinh thái và đa dạng sinh học: Ở giai đoạn sâu hơn, biến đổi khí hậu làm hệ sinh thái tự nhiên suy thoái nghiêm trọng. Nhiệt độ nước biển tăng khiến san hô bị tẩy trắng và chết hàng loạt; rừng bị thu hẹp do cháy rừng và hạn hán; nhiều loài động thực vật không kịp thích nghi dẫn đến suy giảm số lượng hoặc tuyệt chủng. Điều này phá vỡ chuỗi thức ăn tự nhiên và làm mất cân bằng sinh thái toàn cầu.
Thực trạng biến đổi khí hậu tại Việt Nam
Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu do vị trí địa lý và đường bờ biển dài.
Nhiệt độ trung bình tăng nhanh
Trong khoảng 50 năm trở lại đây, nhiệt độ trung bình năm tại Việt Nam đã tăng đáng kể so với giai đoạn trước. Các đợt nắng nóng cực đoan kéo dài xảy ra với cường độ cao hơn, nền nhiệt nhiều nơi vượt ngưỡng 40–42°C, đặc biệt tại Bắc Bộ và Trung Bộ. Hiện tượng này không chỉ làm gia tăng tỷ lệ các bệnh liên quan đến tim mạch, hô hấp, sốc nhiệt mà còn gây áp lực lớn lên hệ thống điện, nước và sinh hoạt đô thị.
Đối với lĩnh vực nông nghiệp, nắng nóng kéo dài làm thiếu nước tưới, giảm khả năng sinh trưởng của cây trồng, tăng nguy cơ cháy rừng và làm chết gia súc, gia cầm. Nhiều địa phương phải điều chỉnh lịch thời vụ, song vẫn khó tránh khỏi thiệt hại về sản lượng và chất lượng nông sản.

Mưa lớn bất thường, lũ lụt và sạt lở đất gia tăng
Biến đổi khí hậu khiến chu kỳ và phân bố lượng mưa tại Việt Nam bị xáo trộn nghiêm trọng. Thay vì mưa đều theo mùa, nhiều khu vực phải hứng chịu những trận mưa cực lớn trong thời gian ngắn, gây ra lũ quét, ngập úng diện rộng và sạt lở đất nguy hiểm. Các tỉnh miền núi phía Bắc, Bắc Trung Bộ và Tây Nguyên là những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.
Lũ lụt và sạt lở đất không chỉ gây thiệt hại lớn về người và tài sản mà còn phá hủy cơ sở hạ tầng giao thông, thủy lợi, làm gián đoạn sản xuất và đời sống sinh hoạt của người dân. Đặc biệt, các cộng đồng dân cư vùng sâu, vùng xa với điều kiện kinh tế còn khó khăn là nhóm dễ bị tổn thương nhất trước những hiện tượng thời tiết cực đoan này.
Nước biển dâng và xâm nhập mặn đe dọa nghiêm trọng đồng bằng ven biển
Tác động của nước biển dâng đang ngày càng rõ nét tại các vùng ven biển Việt Nam. Đồng bằng sông Cửu Long – nơi sinh sống của hàng chục triệu người – đang phải đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn sâu vào nội địa, làm nhiễm mặn nguồn nước ngọt và đất canh tác. Nhiều diện tích trồng lúa, cây ăn trái và nuôi trồng thủy sản bị ảnh hưởng nghiêm trọng, buộc người dân phải chuyển đổi mô hình sản xuất hoặc bỏ đất.
Không chỉ đồng bằng sông Cửu Long, các khu vực ven biển miền Trung và đồng bằng sông Hồng cũng đứng trước nguy cơ ngập lụt, xói lở bờ biển và suy giảm hệ sinh thái ven bờ. Điều này đe dọa trực tiếp đến an ninh lương thực, nguồn nước sinh hoạt và sự ổn định của các khu dân cư ven biển.
Tác động sâu rộng đến kinh tế – xã hội và phát triển bền vững
Biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề môi trường mà còn gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về kinh tế – xã hội. Thiên tai ngày càng khốc liệt làm gia tăng chi phí phòng chống, khắc phục hậu quả, gây thiệt hại lớn cho ngân sách nhà nước và doanh nghiệp. Nhiều ngành kinh tế quan trọng như nông nghiệp, thủy sản, du lịch và năng lượng bị ảnh hưởng trực tiếp.
Ngoài ra, biến đổi khí hậu còn làm gia tăng nguy cơ nghèo đói, di cư do môi trường và bất bình đẳng xã hội tại các khu vực dễ bị tổn thương. Nếu không có các giải pháp ứng phó kịp thời và dài hạn, những tác động này có thể cản trở mục tiêu phát triển bền vững và tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong tương lai.
Việt Nam cần làm gì để ứng phó với biến đổi khí hậu?
Trước thực trạng biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, Việt Nam đã và đang triển khai một loạt giải pháp toàn diện nhằm giảm phát thải, thích ứng và chuyển đổi xanh, hướng tới phát triển bền vững và bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

Giảm phát thải khí nhà kính và phát triển năng lượng tái tạo
Một trong những biện pháp trọng tâm của Việt Nam là giảm phát thải khí nhà kính – nguyên nhân chính gây nên biến đổi khí hậu. Chính phủ đã thúc đẩy:
- Chuyển dịch từ sử dụng nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng sạch và tái tạo như điện mặt trời, điện gió và điện sinh khối.
- Hỗ trợ các dự án năng lượng mặt trời áp mái và các nhà máy điện gió quy mô lớn.
Việc giảm phát thải không chỉ giúp chống biến đổi khí hậu mà còn cải thiện chất lượng không khí, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Chuyển đổi giao thông xanh và cấm xe máy xăng trong đô thị
Đô thị là nơi tập trung lượng lớn phương tiện giao thông – một trong những nguồn phát thải khí CO₂ và bụi mịn lớn nhất. Để giảm ô nhiễm và thích ứng với biến đổi khí hậu, các thành phố lớn như Hà Nội đang triển khai chính sách chuyển đổi giao thông đô thị:
📌 Từ 1/7/2026, Hà Nội sẽ cấm các loại xe máy và xe gắn máy sử dụng nhiên liệu hóa thạch (chạy xăng/dầu) lưu thông trong phạm vi Vành đai 1 – khu vực trung tâm đông đúc nhất của thành phố. Đây là bước đầu tiên trong lộ trình mở rộng vùng phát thải thấp nhằm cải thiện chất lượng không khí và giảm lượng khí thải từ phương tiện giao thông.
Chính sách này kèm theo:
- Khuyến khích sử dụng xe điện và phương tiện sạch
- Phát triển hạ tầng trạm sạc cho xe điện
- Nâng cấp và mở rộng mạng lưới giao thông công cộng (xe buýt điện, đường sắt đô thị)
- Các giai đoạn tiếp theo dự kiến cấm xe máy xăng tại Vành đai 2 từ 2028 và Vành đai 3 từ 2030.
Việc này không chỉ góp phần giảm phát thải mà còn giúp đô thị giảm ùn tắc, giảm tiếng ồn và tăng chất lượng sống cho người dân.
Thích ứng với biến đổi khí hậu trong quy hoạch đô thị và nông nghiệp
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng mạnh đến đô thị và nông thôn, từ ngập lụt, xâm nhập mặn đến hạn hán kéo dài. Việt Nam đã bắt đầu:
- Tích hợp yếu tố khí hậu vào quy hoạch đô thị, nâng nền, xây dựng hệ thống đê điều và thoát nước chống ngập lụt.
- Phát triển các mô hình nông nghiệp thích ứng khí hậu như giống cây chịu hạn, hệ thống tưới tiết kiệm nước, và canh tác ven mặn.
Các chiến lược này giúp tăng khả năng chống chịu thiên tai và bảo vệ sinh kế của người dân.
Bảo vệ rừng và hệ sinh thái ven biển
Rừng và hệ sinh thái ven biển như đầm lầy, rừng ngập mặn đóng vai trò then chốt trong hấp thụ khí CO₂ và bảo vệ bờ biển khỏi sóng lớn và xâm nhập mặn. Việt Nam đang:
- Đẩy mạnh trồng rừng, phục hồi rừng bị suy thoái
- Bảo tồn hệ sinh thái ven biển để giảm thiểu tác động của bão, sóng và nước biển dâng
Những nỗ lực này không chỉ hỗ trợ giảm khí nhà kính mà còn bảo vệ đa dạng sinh học, đảm bảo nguồn sống bền vững.
Nâng cao nhận thức cộng đồng và hợp tác quốc tế
Biến đổi khí hậu là câu chuyện của toàn cầu và đòi hỏi sự thay đổi trong nhận thức của mỗi người dân. Do đó:
- Chính phủ và các tổ chức phi chính phủ đã tăng cường truyền thông, giáo dục về biến đổi khí hậu tại trường học và cộng đồng.
- Việt Nam cũng tham gia các hiệp định quốc tế về khí hậu, hợp tác với nhiều nước trong nghiên cứu và ứng phó biến đổi khí hậu.
Những hoạt động này giúp người dân hiểu rõ mối liên hệ giữa hành vi con người và biến đổi khí hậu, từ đó thúc đẩy các hành động xanh hơn trong sinh hoạt và sản xuất.
Tham khảo thêm:
- Nikola Tesla tại sao chết? Sự thật về cái chết cô độc của thiên tài vĩ đại
- Linh chi thái tuế là gì? Cách nhận biết và giá linh chi thái tuế
Kết luận
Tiến trình biến đổi khí hậu là một quá trình dài hạn nhưng đang diễn ra với tốc độ ngày càng nhanh, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho môi trường và đời sống con người. Tại Việt Nam, các biểu hiện như nắng nóng cực đoan, mưa lũ bất thường, nước biển dâng và xâm nhập mặn đã và đang tác động mạnh đến kinh tế – xã hội cũng như sinh kế của hàng triệu người dân. Trước thực trạng đó, việc chủ động giảm phát thải, thích ứng với biến đổi khí hậu và nâng cao nhận thức cộng đồng là yêu cầu cấp thiết để hướng tới phát triển bền vững.

