Tần số là một khái niệm quen thuộc trong vật lý, biểu thị số lần dao động xảy ra trong một giây. Từ âm thanh, ánh sáng cho đến tín hiệu điện tử, tần số hiện diện ở khắp mọi nơi trong cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết tần số là gì, cách tính, các loại tần số phổ biến, cũng như ứng dụng thực tế của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tần số là gì?
Định nghĩa tần số là gì
Tần số là đại lượng vật lý biểu thị số lượng dao động, rung động hoặc chu kỳ mà một hiện tượng hoàn thành trong một đơn vị thời gian nhất định. Hiểu một cách đơn giản, tần số cho biết một hiện tượng lặp lại bao nhiêu lần trong mỗi giây.
Đơn vị đo chuẩn của tần số là Hertz (Hz) – đặt theo tên nhà vật lý Heinrich Hertz, người đầu tiên chứng minh sự tồn tại của sóng điện từ. Một Hertz tương đương với một dao động trong một giây (1 Hz = 1 dao động/giây).

Ví dụ minh họa:
- Nếu một con lắc dao động 2 lần trong một giây, thì tần số của nó là 2 Hz.
- Trong lĩnh vực điện học, tần số là chỉ số quan trọng của dòng điện xoay chiều (AC – Alternating Current). Ở nhiều quốc gia, hệ thống điện hoạt động ở 50 Hz hoặc 60 Hz, nghĩa là dòng điện đổi chiều 50 hoặc 60 lần mỗi giây.
Tần số không chỉ xuất hiện trong dao động cơ học mà còn trong sóng âm, sóng ánh sáng, sóng điện từ, và nhiều hiện tượng tự nhiên khác. Chính tần số giúp con người phân biệt âm cao – thấp, màu sắc ánh sáng, hoặc dải sóng trong truyền thông.
Mối liên hệ giữa tần số và chu kỳ
Tần số (f) và chu kỳ (T) là hai đại lượng có mối quan hệ nghịch đảo với nhau trong các hiện tượng dao động.
- Tần số (f): cho biết bao nhiêu chu kỳ xảy ra trong 1 giây.
- Chu kỳ (T): là thời gian cần thiết để hoàn thành một chu kỳ dao động.
Công thức liên hệ giữa hai đại lượng này:
f = 1 / T |
Trong đó:
- f: Tần số (Hz)
- T: Chu kỳ (giây)

Giải thích ý nghĩa:
- Nếu chu kỳ T tăng → thời gian hoàn thành một dao động dài hơn → tần số giảm (ít dao động trong 1 giây).
- Nếu chu kỳ T giảm → dao động xảy ra nhanh hơn → tần số tăng (nhiều dao động hơn trong 1 giây).
Ví dụ minh họa:
- Nếu một con lắc hoàn thành một dao động trong 0,5 giây (T = 0,5 s), thì tần số của nó là: f = 1 / 0,5 = 2 Hz Nghĩa là con lắc thực hiện 2 dao động mỗi giây.
- Ngược lại, nếu một hệ thống điện xoay chiều có tần số 50 Hz, thì chu kỳ của nó là: T = 1 / 50 = 0,02 s Tức là mỗi 0,02 giây dòng điện sẽ đổi chiều một lần, hay nói cách khác – 50 lần mỗi giây.
Tóm lại: Khi tần số tăng, hiện tượng diễn ra nhanh hơn; khi tần số giảm, hiện tượng diễn ra chậm hơn.
Đơn vị đo tần số là gì?
Hertz (Hz) – Đơn vị cơ bản
Hertz (Hz) là đơn vị chuẩn trong Hệ đo lường quốc tế (SI) để đo tần số.
1 Hz tương ứng với một dao động hoàn thành trong một giây.
Ví dụ:
- Nếu một vật rung lên 10 lần trong 1 giây, ta nói vật đó có tần số 10 Hz.
- Dòng điện xoay chiều ở Việt Nam có tần số 50 Hz, tức là dòng điện đổi chiều 50 lần mỗi giây.
Các đơn vị mở rộng của tần số
Khi tần số đạt giá trị lớn hơn, người ta thường dùng bội số của Hertz để thuận tiện trong đo lường:
Đơn vị | Ký hiệu | Giá trị tương đương (Hz) | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|
Kilohertz | kHz | 1 kHz = 1.000 Hz | Dùng trong âm thanh, thiết bị điện tử, tần số radio AM |
Megahertz | MHz | 1 MHz = 1.000.000 Hz | Dùng trong sóng radio, truyền hình, tín hiệu CPU |
Gigahertz | GHz | 1 GHz = 1.000.000.000 Hz | Dùng trong vi xử lý máy tính, Wi-Fi, 5G |
Terahertz | THz | 1 THz = 1.000.000.000.000 Hz | Dùng trong nghiên cứu vật liệu, sóng ánh sáng hồng ngoại |
Ví dụ cụ thể:
- Âm thanh thường có tần số từ 20 Hz – 20 kHz.
- Wi-Fi hoạt động ở 2,4 GHz hoặc 5 GHz.
- Bộ xử lý máy tính (CPU) có tốc độ dao động trong khoảng 2 – 5 GHz, tương đương hàng tỷ chu kỳ mỗi giây.
Các loại tần số
Tần số được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo cách đo lường, biểu diễn hoặc ứng dụng thực tế trong từng lĩnh vực. Việc phân biệt rõ các loại tần số giúp chúng ta hiểu sâu hơn về bản chất của dao động và sóng. Dưới đây là ba loại tần số phổ biến nhất hiện nay.
Tần số cơ bản (Fundamental Frequency)
Tần số cơ bản là tần số thấp nhất mà một hệ thống dao động hoặc vật thể rung động có thể tạo ra. Đây được xem là “âm thanh gốc” hay “tần số gốc” quyết định cao độ (pitch) của âm thanh.

Trong thực tế, khi một vật thể rung động — chẳng hạn dây đàn guitar, dây thanh quản hay màng loa — nó không chỉ dao động ở tần số chính mà còn tạo ra nhiều tần số bội số (harmonics). Các tần số này chồng lên nhau tạo nên âm sắc riêng biệt cho từng nhạc cụ hoặc giọng nói.
Ví dụ: Khi bạn gảy dây đàn guitar phát ra nốt La (A4) có tần số cơ bản là 440 Hz, đó chính là tần số cơ bản. Những âm cao hơn (880 Hz, 1320 Hz…) là các bội âm tạo nên sự phong phú của âm thanh.
Trong âm nhạc, tần số cơ bản được dùng để xác định cao độ chuẩn của nốt nhạc. Trong kỹ thuật âm thanh, nó giúp hiệu chỉnh thiết bị để đảm bảo độ chính xác khi thu, phát hoặc tái tạo âm thanh.
Tần số góc (Angular Frequency)
Tần số góc là đại lượng biểu thị mức độ thay đổi góc pha của dao động hoặc sóng tròn theo thời gian. Đây là khái niệm thường gặp trong vật lý, điện tử và kỹ thuật điều khiển.
Tần số góc được ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp ω (omega) và được tính theo công thức:
ω = 2 × π × f |
Trong đó:
- ω: Tần số góc (đơn vị radian/giây)
- f: Tần số (đơn vị Hz)
Công thức này cho phép chuyển đổi giữa tần số tuyến tính (số dao động mỗi giây) và tốc độ góc (lượng góc quay trong một chu kỳ dao động).
Ví dụ: Một con lắc dao động với tần số 10 Hz thì tần số góc của nó là: ω = 2π × 10 = 62,83 rad/s
Tần số góc được sử dụng rộng rãi trong mạch điện xoay chiều, mô phỏng dao động điều hòa, và tính toán vận tốc góc trong động cơ điện hoặc hệ thống cơ học quay tròn.
Dải tần (Frequency Band)
Dải tần là khoảng giới hạn giữa hai giá trị tần số, thể hiện phạm vi mà một tín hiệu, sóng hoặc thiết bị hoạt động hiệu quả. Nói cách khác, nó mô tả “biên độ hoạt động” của một hệ thống dao động hoặc thiết bị truyền nhận tín hiệu.
Ví dụ cụ thể:
- Sóng FM radio hoạt động trong dải tần 88 – 108 MHz.
- Tai người có thể nghe được âm thanh trong dải tần 20 Hz – 20 kHz.
- Wi-Fi hoạt động ở các dải tần 2.4 GHz và 5 GHz.
Dải tần được sử dụng trong truyền thông, âm thanh, radar, mạng không dây và nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác để phân chia, quản lý và tối ưu hiệu suất truyền tải tín hiệu.
Một số ví dụ về tần số
Tần số là một đại lượng phổ biến, xuất hiện ở hầu hết mọi hiện tượng trong tự nhiên và kỹ thuật — từ âm thanh, ánh sáng, nhịp tim con người đến các tín hiệu truyền thông vô tuyến. Việc hiểu rõ tần số giúp chúng ta nhận thức được “tốc độ dao động” của các hiện tượng và ứng dụng hiệu quả trong đời sống hàng ngày.

Ví dụ 1: Tần số dòng điện xoay chiều (AC) – 50 Hz
Ở Việt Nam và hầu hết các quốc gia châu Á, hệ thống điện dân dụng hoạt động ở tần số 50 Hz.
Điều này có nghĩa là dòng điện thay đổi chiều 50 lần mỗi giây.
- Tại Mỹ và một số nước khác, tần số điện là 60 Hz, tức nhanh hơn một chút.
- Sự khác biệt này ảnh hưởng đến thiết kế của động cơ điện, thiết bị điện tử, và cả tốc độ quay của quạt, máy nén hay đồng hồ điện tử.
Một bóng đèn điện xoay chiều thực tế không sáng liên tục, mà nhấp nháy 100 lần/giây (do có hai lần thay đổi điện cực trong mỗi chu kỳ 50 Hz) — tuy mắt người không thể nhận ra được sự dao động này
Ví dụ 2: Tần số sóng Wi-Fi – 2.4 GHz và 5 GHz
Wi-Fi là một trong những ứng dụng phổ biến của sóng điện từ, hoạt động trong các dải tần số cao.
- Băng tần 2.4 GHz (Gigahertz): Phổ biến nhất, có khả năng phủ sóng xa hơn nhưng tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn.
- Băng tần 5 GHz: Cho tốc độ cao hơn, độ nhiễu thấp hơn nhưng phạm vi phủ sóng ngắn hơn.
1 GHz = 1.000.000.000 Hz, tức là sóng Wi-Fi dao động hàng tỷ lần mỗi giây, thể hiện khả năng truyền tải thông tin cực nhanh.
Ví dụ 3: Tần số của ánh sáng khả kiến – 430 THz đến 770 THz
Ánh sáng nhìn thấy được (visible light) cũng là một dạng sóng điện từ, có tần số cực kỳ cao, dao động trong khoảng từ 430 terahertz (THz) đến 770 terahertz (THz).
- Ánh sáng đỏ có tần số thấp hơn (khoảng 430 THz).
- Ánh sáng tím có tần số cao hơn (khoảng 770 THz).
Sự thay đổi tần số ánh sáng quyết định màu sắc mà mắt người cảm nhận được, đồng thời là cơ sở cho nhiều công nghệ như đèn LED, cảm biến quang học, và truyền dẫn quang học trong sợi cáp
Ví dụ 4: Nhịp tim con người – khoảng 1 Hz
Nhịp tim là ví dụ sinh học dễ hiểu nhất của tần số.
Một người trưởng thành khỏe mạnh có nhịp tim trung bình từ 60 – 80 nhịp mỗi phút, tương đương với 1 – 1,3 Hz (vì 1 Hz = 1 chu kỳ/giây).
Giải thích:
- Khi vận động mạnh, nhịp tim tăng lên → tần số tim cao hơn.
- Khi nghỉ ngơi, nhịp tim giảm → tần số thấp hơn.
Tần số tim phản ánh trạng thái hoạt động của hệ tuần hoàn, và là chỉ số quan trọng trong y học để đánh giá sức khỏe.
Ví dụ 5: Tần số âm thanh – 20 Hz đến 20.000 Hz
Âm thanh mà con người nghe được nằm trong dải tần 20 Hz – 20 kHz:
- Âm trầm (bass): tần số thấp, từ 20 Hz – 250 Hz.
- Âm trung (mid): tần số trung bình, khoảng 250 Hz – 4 kHz.
- Âm cao (treble): tần số cao, 4 kHz – 20 kHz.
Mỗi tần số âm thanh tạo nên một cao độ khác nhau – ví dụ, nốt La trung (A4 trong nhạc có tần số 440 Hz, là chuẩn chung trong âm nhạc hiện đại.
Tần số và sóng – Mối quan hệ không thể tách rời
Tần số là yếu tố quyết định cách sóng lan truyền và mang năng lượng. Mỗi loại sóng – từ sóng âm, sóng nước cho đến sóng điện từ – đều có tần số đặc trưng riêng, phản ánh số dao động mà sóng thực hiện trong một giây.

Sóng có tần số thấp thường truyền đi xa hơn nhưng năng lượng thấp, điển hình như sóng âm trầm. Ngược lại, sóng có tần số cao như sóng ánh sáng hay sóng vi ba lại mang năng lượng lớn và có khả năng truyền tải thông tin nhanh hơn.
Trong viễn thông và truyền dẫn dữ liệu, việc lựa chọn và điều chỉnh tần số đóng vai trò cực kỳ quan trọng để tránh nhiễu sóng, tối ưu băng thông và đảm bảo tín hiệu ổn định – giúp các thiết bị như điện thoại, radio hay wifi hoạt động hiệu quả và liền mạch.
Ứng dụng của tần số là gì trong cuộc sống hiện đại
Tần số không chỉ là khái niệm vật lý dùng để đo số dao động trong một giây, mà còn là yếu tố cốt lõi trong nhiều lĩnh vực đời sống – từ âm nhạc, truyền thông, y học cho đến công nghiệp và khoa học vũ trụ. Hiểu và ứng dụng tần số đúng cách giúp con người tạo ra âm thanh hài hòa, truyền tải thông tin nhanh chóng, chẩn đoán bệnh chính xác và tối ưu hiệu suất máy móc
Trong âm nhạc
Âm nhạc chính là lĩnh vực gần gũi nhất thể hiện rõ vai trò của tần số. Mỗi nốt nhạc đều mang một tần số riêng biệt – ví dụ, nốt La4 có tần số 440 Hz, được xem là tiêu chuẩn quốc tế để định âm.
Việc điều chỉnh nhạc cụ dựa trên tần số giúp đảm bảo các nốt nhạc vang lên chính xác, tạo sự hòa hợp giữa các nhạc cụ trong dàn nhạc. Ngoài ra, các kỹ sư âm thanh còn sử dụng tần số để lọc, cân bằng (equalizer) hay xử lý âm thanh, mang lại trải nghiệm nghe nhạc chân thực và dễ chịu hơn.
Trong truyền thông và công nghệ không dây
Trong lĩnh vực truyền thông, tần số đóng vai trò nền tảng cho mọi hệ thống truyền tải dữ liệu.
Các công nghệ như AM, FM, Wi-Fi, Bluetooth, 4G/5G đều sử dụng những dải tần riêng biệt để mã hóa, phát và thu tín hiệu. Điều này giúp hàng triệu thiết bị có thể hoạt động đồng thời mà không bị nhiễu sóng.
Chẳng hạn, Wi-Fi hoạt động chủ yếu ở dải 2.4 GHz và 5 GHz, trong khi sóng radio FM nằm trong khoảng 88–108 MHz. Việc phân bổ hợp lý các dải tần giúp hệ thống truyền thông toàn cầu hoạt động ổn định, nhanh chóng và an toàn.
Trong y học và chăm sóc sức khỏe
Tần số được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán, điều trị và phục hồi chức năng.
- Sóng siêu âm tần số cao (từ 2 MHz – 15 MHz) giúp tạo hình ảnh chi tiết của các cơ quan nội tạng, thai nhi, mạch máu.
- Sóng tần số thấp được dùng trong vật lý trị liệu, giúp kích thích cơ bắp, giảm đau và tăng tuần hoàn máu.
- Một số nghiên cứu còn cho thấy âm thanh tần số đặc biệt có thể ảnh hưởng tích cực đến não bộ và tâm trạng, hỗ trợ thư giãn và cải thiện giấc ngủ.
Trong công nghiệp và tự động hóa
Trong môi trường sản xuất, tần số là yếu tố kiểm soát tốc độ và hiệu suất hoạt động của máy móc.
- Các biến tần (inverter) điều chỉnh tần số dòng điện để thay đổi tốc độ động cơ, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ thiết bị.
- Trong kiểm tra rung động, tần số dao động giúp kỹ sư phát hiện lỗi tiềm ẩn trong máy móc trước khi xảy ra sự cố.
- Ngoài ra, trong các hệ thống tự động hóa, tần số còn được dùng để đồng bộ hóa tín hiệu và đảm bảo quy trình vận hành chính xác.
Trong các lĩnh vực khác
- Thiên văn học: Tần số ánh sáng và sóng vô tuyến được dùng để phân tích tín hiệu từ các thiên thể, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về vũ trụ và hành tinh xa xôi.
- An ninh – quốc phòng: Công nghệ radar, sonar, cảm biến chuyển động, máy dò kim loại đều hoạt động dựa trên nguyên lý phản xạ tần số.
- Tâm lý học & năng lượng học: Một số trường phái tin rằng tần số âm thanh và rung động có thể ảnh hưởng đến trạng thái cảm xúc, năng lượng và sự cân bằng của cơ thể, từ đó ứng dụng trong thiền định hoặc liệu pháp âm thanh.
Tham khảo thêm:
- Âm thanh Surround là gì? Tìm hiểu về Surround sound và loa
- Echo là gì? Tìm hiểu chi tiết từ A-Z về Echo
Kết luận
Tần số không chỉ là một khái niệm khoa học trừu tượng mà còn là yếu tố nền tảng trong mọi hiện tượng tự nhiên và công nghệ hiện đại. Hiểu rõ tần số là gì và cách nó hoạt động giúp chúng ta lý giải được nhiều hiện tượng xung quanh — từ âm thanh, ánh sáng, đến tín hiệu truyền thông và vận hành máy móc. Có thể nói, tần số chính là “ngôn ngữ của dao động”, kết nối thế giới vật lý với đời sống thực tế của con người.
- Tần số là gì? Tìm hiểu chi tiết từ A-Z về tần số - 14/10/2025
- Âm thanh Surround là gì? Tìm hiểu về Surround sound và loa - 13/10/2025
- Echo là gì? Tìm hiểu chi tiết từ A-Z về Echo - 13/10/2025