Việt Nam Giải Phóng Quân được thành lập ở đâu?

Việt Nam Giải phóng quân là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử quân sự Việt Nam, đặt nền tảng cho sự phát triển của Quân đội Nhân dân Việt Nam sau này. Lực lượng này được thành lập vào ngày 15/5/1945, trong giai đoạn cao trào của phong trào cách mạng chống thực dân – phát xít, nhằm chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa giành chính quyền.

Vậy Việt Nam Giải phóng quân được thành lập ở đâu, hoàn cảnh nào và có ý nghĩa gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.

Việt Nam Giải phóng quân được thành lập ở đâu?

Việt Nam Giải phóng quân được thành lập tại sau đình làng Quặng, thuộc xã Định Biên, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên – một địa bàn chiến lược của căn cứ địa Việt Bắc trong thời kỳ tiền khởi nghĩa.

Đình làng Quặng không chỉ là địa điểm sinh hoạt của người dân địa phương mà còn là nơi thuận lợi để tổ chức hoạt động bí mật của cách mạng: nằm sâu trong rừng núi, có địa hình che chắn tốt, gần các khu căn cứ của lực lượng vũ trang, thuận tiện cho việc tập kết quân và triển khai kế hoạch.

viet-nam-giai-phong-quan-duoc-thanh-lap-o-dau (3)

Tại đây vào ngày 15/5/1945, hai lực lượng vũ trang nòng cốt của cách mạng Việt Nam:

  • Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (thành lập ngày 22/12/1944 tại Cao Bằng)
  • Cứu quốc quân – lực lượng hoạt động rộng ở Việt Bắc

đã được hợp nhất thành một lực lượng duy nhất mang tên Việt Nam Giải phóng quân.

Buổi lễ diễn ra trang trọng nhưng bí mật, trong không khí khẩn trương chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa. Tại buổi lễ, Đồng chí Võ Nguyên Giáp – đại diện Trung ương Đảng và là người trực tiếp chỉ huy lực lượng – đã tuyên bố quyết định chính thức thành lập Việt Nam Giải phóng quân. Ông cũng nêu rõ nhiệm vụ cấp bách của quân đội mới: thống nhất lực lượng, nhanh chóng phát triển lực lượng chiến đấu và sẵn sàng giải phóng đất nước khi thời cơ đến.

Việc lựa chọn sau đình làng Quặng – Định Hóa không phải ngẫu nhiên. Đây là khu vực nằm trong “Thủ đô gió ngàn” của cách mạng Việt Nam, nơi có truyền thống yêu nước, là điểm hội tụ của nhiều cán bộ cách mạng và là nơi an toàn để tập trung lực lượng trong bối cảnh Nhật – Pháp tranh nhau quyền kiểm soát Đông Dương.

Hoàn cảnh dẫn tới sự ra đời của Việt Nam Giải phóng quân

Cuối Thế chiến II, Nhật Bản liên tục thất bại trên nhiều mặt trận. Ở Đông Dương, sau cuộc đảo chính Pháp ngày 9/3/1945, Nhật phải tự tổ chức bộ máy cai trị nhưng lại rơi vào tình thế khó khăn:

viet-nam-giai-phong-quan-duoc-thanh-lap-o-dau (2)
  • Kinh tế kiệt quệ, nạn đói lan rộng khắp Bắc Bộ.
  • Lực lượng quân sự giảm sút, tinh thần binh lính sa sút.
  • Phong trào chống Nhật của nhân dân ta ngày càng lan rộng.

Sự suy yếu rõ rệt của Nhật cho thấy thời cơ cách mạng đang đến gần, đòi hỏi ta phải khẩn trương củng cố lực lượng vũ trang để chớp lấy cơ hội giành chính quyền.

Sau nhiều năm phát triển, hai lực lượng vũ trang chủ lực của Việt Minh:

  • Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
  • Cứu quốc quân

đều đã trưởng thành, có kinh nghiệm chiến đấu và có uy tín trong quần chúng. Tuy nhiên, các lực lượng này hoạt động phân tán, chịu sự chỉ đạo khác nhau, nên việc phối hợp trong chiến đấu và chuẩn bị cho tổng khởi nghĩa còn hạn chế.

Trước bối cảnh ấy, Đảng ta nhận định:

  • Cần có một lực lượng quân sự thống nhất, đủ mạnh để lãnh đạo nhân dân đứng lên giành chính quyền.
  • Việc hợp nhất lực lượng không chỉ là yêu cầu về tổ chức, mà còn là nhiệm vụ chiến lược, nhằm tạo ra một quân đội chính quy – nòng cốt cho khởi nghĩa vũ trang.
  • Quân đội mới phải thể hiện được sự đoàn kết, sức mạnh tổng hợp của lực lượng cách mạng trên cả nước.

Từ chủ trương đó, ngày 15/5/1945, tại đình làng Quặng (Thái Nguyên), hai lực lượng vũ trang lớn được chính thức thống nhất thành Việt Nam Giải phóng quân – đánh dấu bước trưởng thành quan trọng của quân đội cách mạng Việt Nam, mở đường cho thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám 1945.

Lực lượng ban đầu của Việt Nam Giải phóng quân gồm những gì?

Khi được thành lập ngày 15/5/1945, Việt Nam Giải phóng quân trở thành lực lượng vũ trang thống nhất đầu tiên của cách mạng Việt Nam, quy tụ sức mạnh từ nhiều đơn vị chủ lực trước đó. Mặc dù điều kiện vật chất còn hạn chế, nhưng quy mô tổ chức và tinh thần chiến đấu của lực lượng này vô cùng ấn tượng.

Quy mô ban đầu: 13 đại đội

Ngay sau lễ thành lập, Việt Nam Giải phóng quân được biên chế thành 13 đại đội, đặt dưới sự chỉ huy thống nhất của Bộ Chỉ huy Việt Minh. Đây là con số khá lớn trong hoàn cảnh cách mạng còn hoạt động bí mật, thể hiện sự trưởng thành vượt bậc của các lực lượng vũ trang thời kỳ tiền khởi nghĩa.

Thành phần hợp nhất từ hai lực lượng chủ lực

Lực lượng ban đầu được hình thành từ sự kết hợp của:

  • Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân: Thành lập ngày 22/12/1944, gồm 34 chiến sĩ tinh nhuệ, từng lập chiến công vang dội ở Phai Khắt – Nà Ngần. Đây là lực lượng nòng cốt, giàu kinh nghiệm thực chiến và kỷ luật cao.
  • Các đơn vị Cứu quốc quân: Là lực lượng phát triển rộng tại Việt Bắc, hoạt động trong nhiều năm chống Pháp – Nhật. Đóng góp quân số đáng kể và mạnh về khả năng phát động quần chúng.

Bổ sung từ các đội vũ trang ở Việt Bắc

Ngoài hai lực lượng chủ lực, Việt Nam Giải phóng quân còn tiếp nhận:

  • Các đội du kích địa phương
  • Các đội tự vệ chiến đấu ở tỉnh, huyện
  • Những nhóm vũ trang hoạt động độc lập ở Thái Nguyên, Bắc Kạn, Cao Bằng, Tuyên Quang…

Nhờ sự liên kết này, lực lượng mới hình thành không chỉ đông về quân số mà còn có mạng lưới cơ sở rộng khắp kháng chiến địa bàn Việt Bắc.

Ý nghĩa lịch sử của sự kiện thành lập Việt Nam Giải phóng quân

Việt Nam Giải phóng quân là một dấu mốc quan trọng trong tiến trình cách mạng Việt Nam, gắn liền với bước chuẩn bị trực tiếp cho thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Việc thành lập lực lượng đã tạo bước ngoặt quan trọng:

  • Khẳng định tư duy quân sự đúng đắn của Đảng: Sự hợp nhất các lực lượng vũ trang rời rạc thành một quân đội thống nhất thể hiện tầm nhìn chiến lược của Đảng trong giai đoạn chuẩn bị Tổng khởi nghĩa.
  • Là lực lượng nòng cốt cho Cách mạng Tháng Tám 1945: Chỉ ba tháng sau khi thành lập, Việt Nam Giải phóng quân đã nhanh chóng trưởng thành, giữ vai trò chủ lực trong việc tấn công, kiểm soát và giành chính quyền ở nhiều tỉnh quan trọng.
  • Là tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam: Việt Nam Giải phóng quân đặt nền móng về tổ chức, kỷ luật, chiến lược và bản sắc cho quân đội cách mạng. Những giá trị này được kế thừa, phát triển và trở thành nền tảng hình thành Quân đội Nhân dân Việt Nam chính thức vào năm 1946.
  • Biểu tượng của ý chí chiến đấu vì độc lập: Lực lượng này thể hiện tinh thần “Không có gì quý hơn độc lập tự do”, đại diện cho khát vọng tự cường của dân tộc Việt Nam. Dù vũ khí thô sơ, họ vẫn sẵn sàng hy sinh, thể hiện lòng dũng cảm và quyết tâm chống áp bức, trở thành biểu tượng tự hào của phong trào giải phóng dân tộc.

Tham khảo thêm:

Kết luận

Việt Nam Giải Phóng Quân được thành lập ở đâu? Việt Nam Giải phóng quân được thành lập tại sau đình làng Quặng (xã Định Biên, huyện Định Hóa, Thái Nguyên) không chỉ là một sự kiện mang tính tổ chức, mà còn là bước ngoặt quyết định của cách mạng Việt Nam. Từ lực lượng ban đầu còn ít người, trang bị thô sơ, Việt Nam Giải phóng quân đã nhanh chóng trở thành nòng cốt trong Tổng khởi nghĩa Tháng Tám và là tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam anh hùng.

Tân Phát

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *