Trong kho tàng lịch sử dân tộc Việt Nam, Chiếu dời đô là một áng văn bất hủ, đánh dấu bước ngoặt trọng đại trong tiến trình dựng nước và giữ nước. Tác phẩm không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược, tư tưởng nhân văn và lòng yêu nước sâu sắc của người viết, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho quốc gia Đại Cồ Việt. Vậy Chiếu dời đô là của ai, được ban hành trong hoàn cảnh nào và mang ý nghĩa gì đối với dân tộc ta? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từ A–Z trong bài viết dưới đây.
Chiếu dời đô là của ai?
Chiếu dời đô là một trong những văn kiện quan trọng bậc nhất trong lịch sử Việt Nam, được vua Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn) ban hành vào mùa xuân năm Canh Tuất (1010). Văn bản này tuy ngắn gọn nhưng chứa đựng tầm nhìn chiến lược, tư tưởng chính trị – văn hóa sâu sắc, mở ra một thời kỳ thịnh trị cho đất nước.
Từ đó, kinh đô của nước Đại Cồ Việt được chuyển từ Hoa Lư (Ninh Bình) ra thành Đại La, sau đổi tên là Thăng Long – Hà Nội ngày nay.

- Tên thật: Lý Công Uẩn
- Quê quán: Châu Cổ Pháp, lộ Bắc Giang (nay thuộc Bắc Ninh)
- Sinh: ngày 8/3/974 (năm Giáp Tuất)
- Mất: ngày 31/3/1028 (năm Mậu Thìn), hưởng thọ 55 tuổi
- Xuất thân: Mẹ họ Phạm, từ nhỏ được sư Lý Khánh Văn nuôi dạy tại chùa.
- Chức vụ trước khi lên ngôi: Tả thân vệ điện tiền chỉ huy sứ dưới triều Tiền Lê.
Năm 1009, sau khi Lê Ngọa Triều mất, ông được quần thần tôn lên làm vua, lấy niên hiệu Thuận Thiên và bắt đầu triều đại nhà Lý. Với tư duy “thuận thiên – thuận lòng dân”, ông quyết định dời đô để mưu cầu vận nước lâu dài.
Bối cảnh ra đời của Chiếu dời đô
Trước triều Lý, các vương triều Đinh và Tiền Lê đặt kinh đô ở Hoa Lư, một vùng núi hiểm trở, thuận lợi cho phòng thủ nhưng khó phát triển kinh tế, giao thương và mở rộng lãnh thổ.
Vua Lý Thái Tổ, với tầm nhìn vượt thời đại, nhận thấy Hoa Lư không còn phù hợp cho một quốc gia đang muốn ổn định và mở mang. Ông quyết định chọn thành Đại La – trung tâm đồng bằng Bắc Bộ, có vị thế “rồng cuộn hổ ngồi”, đất rộng, dân đông, khí hậu ôn hòa – làm nơi xây dựng kinh đô mới.

Nội dung và ý nghĩa của Chiếu dời đô
Chiếu dời đô không chỉ là một mệnh lệnh hành chính, mà còn là bản tuyên ngôn chính trị và triết lý trị quốc sâu sắc.

Trong văn bản, vua Lý Thái Tổ viện dẫn việc nhà Thương – nhà Chu từng nhiều lần dời đô để mưu nghiệp lớn, bày tỏ lòng kính mệnh trời, thuận ý dân. Từ đó, ông phê phán việc hai triều Đinh – Lê “theo ý riêng”, khiến “vận nước không dài, trăm họ tổn hao”.
Ông khẳng định thành Đại La là nơi “ở giữa khu vực trời đất, thế rồng cuộn hổ ngồi, muôn vật tươi tốt, phồn thịnh” – xứng đáng là kinh đô của muôn đời.
Chiếu kết thúc bằng lời hỏi ý quần thần:
“Trẫm muốn nhân địa lợi ấy mà định nơi ở, các khanh nghĩ thế nào?”
→ Một biểu hiện của tinh thần dân chủ, cầu thị và lắng nghe, rất hiếm thấy trong tư tưởng quân chủ phong kiến.
Bản dịch đầy đủ của “Chiếu dời đô”
Dưới đây là bản dịch chữ Quốc ngữ được phổ biến rộng rãi:

“Xưa nhà Thương đến đời Bàn Canh năm lần dời đô, nhà Chu đến đời Thành Vương ba lần dời đô, há phải các vua thời Tam Đại ấy theo ý riêng tự tiện dời đô.
Làm như thế cốt để mưu nghiệp lớn, chọn ở chỗ giữa, làm kế cho con cháu muôn vạn đời, trên kính mệnh trời, dưới theo ý dân, nếu có chỗ tiện thì dời đổi, cho nên vận nước lâu dài, phong tục giàu thịnh.
Thế mà hai nhà Đinh, Lê lại theo ý riêng, coi thường mệnh trời, không noi theo việc cũ Thương Chu, cứ chịu yên đóng đô nơi đây, đến nỗi thế đại không dài, vận số ngắn ngủi, trăm họ tổn hao, muôn vật không hợp. Trẫm rất đau đớn, không thể không dời.
Huống chi thành Đại La, đô cũ của Cao Vương, ở giữa khu vực trời đất, được thế rồng cuộn hổ ngồi, chính giữa nam bắc đông tây, tiện nghi núi sông sau trước.
Vùng này mặt đất rộng mà bằng phẳng, thế đất cao mà sáng sủa, dân cư không khổ thấp trũng tối tăm, muôn vật hết sức tươi tốt phồn thịnh. Xem khắp nước Việt đó là nơi thắng địa, thực là chỗ tụ hội quan yếu của bốn phương, đúng là nơi thượng đô kinh sư mãi muôn đời.
Trẫm muốn nhân địa lợi ấy mà định nơi ở, các khanh nghĩ thế nào?”
Tham khảo thêm:
Kết luận
Chiếu dời đô là của ai? Với lịch sử hơn một thiên niên kỷ, “Chiếu dời đô” của vua Lý Thái Tổ không chỉ mở ra thời đại Thăng Long – Đại Việt huy hoàng, mà còn thể hiện tư duy đổi mới, tầm nhìn chiến lược và lòng yêu nước sâu sắc.
Lời chiếu hơn 1000 năm trước vẫn còn nguyên giá trị hôm nay – như một bài học lớn về tầm nhìn lãnh đạo, phát triển bền vững và vì dân vì nước.
