Bitrate là gì? Vai trò của Bitrate trong chất lượng video

Có bao giờ khi đang xem phim, xem youtube hay đang nghe nhạc thì bạn bắt gặp những con số 128kpbs, 320kpbs v.v…? Con số này càng cao đồng nghĩa chất lượng hình ảnh càng rõ và sắc nét hay chất lượng âm thanh càng đầy đủ. Bài viết dưới đây Tân Phát sẽ giúp bạn hiểu một cách đầy đủ và dễ hiểu nhất về khái niệm bitrate, nó xuất hiện trong những lĩnh vực nào, và tại sao việc nắm rõ bitrate lại quan trọng trong việc tối ưu chất lượng cũng như hiệu quả truyền tải nội dung số.

Bitrate là gì?

Bitrate là thuật ngữ chỉ khối lượng dữ liệu được truyền đi trong một khoảng thời gian nhất định, thường được gọi là “tốc độ bit”.

Từ bitrate được ghép từ hai thành phần: Bit – đơn vị dữ liệu cơ bản trong công nghệ thông tin, và Rate – tỷ lệ. Hiểu đơn giản, bitrate phản ánh lượng bit dữ liệu được truyền đi trong mỗi giây, và đơn vị đo phổ biến nhất là bit/s (bit trên giây). Tuy nhiên, trong thực tế, người ta thường sử dụng ký hiệu bps (bits per second) để biểu thị tốc độ này.

bitrate-la-gi

Các đơn vị thường gặp bao gồm:

  • 1 kbit/s = 1.000 bit/s
  • 1 Mbit/s = 1.000 kbit/s
  • 1 Gbit/s = 1.000 Mbit/s
  • 1 Tbit/s = 1.000 Gbit/s

Khi bạn xem video hoặc nghe nhạc, các ký hiệu như kbps, Mbps sẽ xuất hiện để thể hiện bitrate của tệp nội dung. Ví dụ, “1 Mbps” nghĩa là một triệu bit dữ liệu được truyền mỗi giây.

Bitrate càng cao, chất lượng nội dung – đặc biệt là âm thanh và hình ảnh – càng sắc nét, chi tiết và mượt mà hơn. Tuy nhiên, bitrate cao cũng đi kèm với dung lượng lớn hơn và đòi hỏi băng thông truyền tải tốt hơn.

Khái niêm Bitrate là gì trong từng lĩnh vực

Bitrate trong âm thanh

Bitrate trong lĩnh vực âm thanh dùng để chỉ tốc độ truyền dữ liệu của một tập tin âm thanh số, phản ánh chất lượng và độ chi tiết của âm thanh khi phát lại.

Hầu hết các định dạng âm thanh phổ biến hiện nay như MP3, WAV, OGG, AAC, AMR, WMA, FLAC… đều sử dụng bitrate để biểu thị tốc độ truyền tải dữ liệu. Bitrate càng cao, chất lượng âm thanh càng tốt – âm thanh trở nên đầy đủ hơn, sắc nét hơn và ít bị mất chi tiết trong quá trình nén.

bitrate-la-gi (3)

Các mức bitrate phổ biến trong định dạng MP3:

  • 32 kbit/s – Thường chỉ đủ để nghe lời nói, chất lượng rất thấp.
  • 96 kbit/s – Dùng cho phát thanh trực tuyến, podcast hoặc lời nói cơ bản.
  • 128 – 160 kbit/s – Mức bitrate trung bình, thường thấy ở các bản nhạc phổ thông.
  • 192 kbit/s – Chất lượng trung bình-khá, dùng cho nghe nhạc cơ bản.
  • 256 kbit/s – Bitrate cao, cho chất lượng âm thanh tốt, thường dùng trên các nền tảng như iTunes.
  • 320 kbit/s – Mức cao nhất theo tiêu chuẩn MP3, cho âm thanh gần như không nén, chất lượng rất tốt.

Bitrate trong video

Bitrate trong lĩnh vực video dùng để chỉ tốc độ truyền tải dữ liệu của một tập tin video số. Tốc độ này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hình ảnh, độ sắc nét, độ mượt và trải nghiệm xem của người dùng.

Các định dạng video phổ biến như MP4, AVI, MKV, MOV… đều có chỉ số bitrate riêng, và bitrate càng cao thì video càng chi tiết, sắc nét và ít bị hiện tượng nén như vỡ hình, nhiễu hạt. Bitrate video đa dạng và phức tạp hơn âm thanh vì nó phải xử lý nhiều yếu tố như độ phân giải, số khung hình trên giây (fps), màu sắc, hiệu ứng chuyển cảnh…

Một số mức bitrate video tham khảo:

BitrateChất lượng tương đương
16 kbit/sChất lượng thấp nhất, thường thấy trên điện thoại cũ
128 – 384 kbit/sChất lượng hội nghị truyền hình cơ bản
400 kbit/sVideo YouTube độ phân giải 240p
750 kbit/sVideo YouTube độ phân giải 360p
1 MbpsVideo YouTube 480p (chuẩn SD)
1.5 MbpsTương đương chất lượng VCD
2.5 MbpsVideo YouTube độ phân giải 720p (HD)
3.8 MbpsVideo 720p ở chế độ 60fps (khung hình cao)
4.5 MbpsVideo YouTube 1080p (Full HD, codec H.264)
6.8 MbpsVideo YouTube 1080p 60fps
9.8 MbpsChất lượng tương đương đĩa DVD (nén MPEG2)

Lưu ý: Ngoài bitrate, chất lượng video còn phụ thuộc vào chuẩn nén (codec) như H.264, H.265 (HEVC), VP9… Vì thế, video có bitrate thấp nhưng sử dụng codec hiện đại vẫn có thể có chất lượng tốt hơn video bitrate cao dùng codec cũ.

Maxhub UC P25 – 1 thiết bị có thông số video bitrate từ 32kbps ~ 51200kbps

Bitrate trong hình ảnh

Bitrate trong hình ảnh là tổng số dữ liệu được ghi lại trong mỗi giây mà camera thu được. Tương tự như âm thanh và video, bitrate trong hình ảnh có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và dung lượng bộ nhớ của tệp hình ảnh.

Khi bitrate càng cao, chất lượng hình ảnh càng sắc nét và chi tiết hơn. Tuy nhiên, sự gia tăng bitrate cũng đi kèm với dung lượng bộ nhớ lớn hơn. Điều này có nghĩa là, nếu bạn tăng bitrate để cải thiện chất lượng hình ảnh, tệp hình ảnh của bạn sẽ trở nên nặng nề hơn.

Bitrate với ổ cứng và SSD

Bitrate có ảnh hưởng quan trọng đến hiệu suất của ổ cứng và ổ SSD, đặc biệt là về tốc độ đọc và ghi dữ liệu. Hiểu đơn giản, bitrate quyết định tốc độ mà ổ cứng hoặc SSD có thể truyền tải dữ liệu, từ đó tác động trực tiếp đến thời gian mở tệp, lưu tệp, và hiệu suất các chương trình hay game nặng.

Với ổ cứng truyền thống (HDD), tốc độ đọc/ghi phụ thuộc chủ yếu vào tốc độ vòng quay của đĩa (RPM – Revolutions Per Minute). Các ổ HDD thường có tốc độ vòng quay 5.400 RPM, 7.200 RPM hoặc 10.000 RPM. Tuy nhiên, yếu tố bitrate không ảnh hưởng nhiều đến ổ HDD vì tốc độ truy xuất dữ liệu bị giới hạn bởi cơ chế cơ học (đĩa quay và đầu đọc). Vì vậy, tốc độ đọc/ghi của ổ cứng HDD thường thấp hơn nhiều so với ổ SSD.

Bitrate đối với internet

Bitrate có mối quan hệ trực tiếp với tốc độ internet của bạn. Tốc độ mạng càng nhanh thì bitrate càng cao, và ngược lại, bitrate thấp sẽ khiến tốc độ internet chậm lại.

Khi bạn kiểm tra tốc độ internet của mình, ví dụ như qua công cụ Ookla Speed Test bạn sẽ thấy giá trị bitrate được thể hiện dưới dạng Mbps (megabit per second) hoặc Gbps (gigabit per second). Đây chính là chỉ số tốc độ mạng mà bạn đang sử dụng.

Tốc độ internet và bitrate

  • 1 Gbps (1000 Mbps) là tốc độ cực cao, có thể truyền tải rất nhiều dữ liệu trong thời gian ngắn, thường được sử dụng trong các kết nối internet siêu tốc.
  • Vài Mbps đến vài chục Mbps là mức bitrate phổ biến cho các kết nối internet thông thường, đáp ứng đủ nhu cầu duyệt web, xem video 4K, chơi game online, và các tác vụ nặng khác.

Ví dụ:

  • Nếu bạn sử dụng kết nối internet với bitrate 100 Mbps, bạn có thể tải xuống tệp 100 MB trong khoảng 8 giây.
  • Với 1 Gbps, bạn có thể tải xuống cùng tệp 100 MB chỉ trong 1 giây.

Tốc độ internet của bạn càng cao thì các trải nghiệm trực tuyến, từ xem video, tải tệp, chơi game trực tuyến cho đến gọi video, hội nghị truyền hình đều trở nên mượt mà và không bị gián đoạn.

Vai trò của Bitrate là gì?

Bitrate là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghệ, bao gồm âm thanh, video, hình ảnh, và cả tốc độ internet. Tùy vào từng ứng dụng, bitrate có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng của nội dung và hiệu suất hệ thống.

bitrate-la-gi (2)
  • Chất lượng nội dung: Bitrate cao giúp đảm bảo chất lượng âm thanh và hình ảnh mượt mà, sắc nét hơn, giảm thiểu hiện tượng mất dữ liệu hoặc giật hình.
  • Tốc độ truyền tải: Bitrate cao giúp tăng tốc độ tải và truyền tải dữ liệu, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
  • Kinh nghiệm người dùng: Một bitrate phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn, giảm thiểu độ trễ, gián đoạn khi xem video, chơi game, hoặc thực hiện các tác vụ nặng.

Bitrate là yếu tố quyết định chất lượng dữ liệuhiệu suất truyền tải trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, bitrate không phải lúc nào cũng là yếu tố duy nhất quyết định chất lượng. Chất lượng của nguồn dữ liệu gốc và các yếu tố khác như codec, phần mềm xử lý, và thiết bị cũng đóng vai trò quan trọng.

Mối quan hệ giữa độ phân giải trong hình ảnh, video và Bitrate là gì?

Bitrate và độ phân giải là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và video, nhưng chúng có mối quan hệ khác nhau:

bitrate-la-gi (4)
  • Độ phân giải chỉ định số lượng điểm ảnh (pixel) trong một hình ảnh hoặc video. Ví dụ, Full HD (1920×1080) có hơn 2 triệu pixel, trong khi 4K (3840×2160) có hơn 8 triệu pixel. Độ phân giải cao hơn đồng nghĩa với hình ảnh/video rõ nét hơn.
  • Bitrate là tốc độ truyền tải dữ liệu trong một giây, quyết định mức độ chi tiết và sắc nét của video hoặc hình ảnh. Bitrate càng cao, chất lượng hình ảnh càng tốt, nhưng yêu cầu dung lượng lớn hơn.

Ví Dụ Minh Họa:

  • Panasonic quay video Full HD với bitrate 15 Mbps.
  • Sony cũng quay video Full HD nhưng với bitrate lên đến 24 Mbps.

Dù cả hai máy ảnh đều hỗ trợ Full HD, nhưng máy Sony sẽ cho ra chất lượng hình ảnh cao hơn nhờ bitrate cao hơn, cung cấp nhiều chi tiết hơn và ít bị mất mát dữ liệu.

Khi chọn mua thiết bị quay video hay máy ảnh, đừng chỉ quan tâm đến độ phân giải mà hãy chú ý đến bitrate. Bitrate cao giúp video sắc nét và chi tiết hơn, đặc biệt khi bạn cần những video chất lượng cao cho công việc chuyên nghiệp.

Các loại mã hóa bitrate phổ biến

Trong việc mã hóa âm thanh, video và các loại phương tiện khác, bitrate đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chất lượng và dung lượng tệp. Dưới đây là hai phương thức mã hóa phổ biến nhất: CBR (Constant Bit Rate)VBR (Variable Bit Rate).

CBR (Constant Bit Rate) – Tốc Độ Bit Cố Định

CBR là viết tắt của Constant Bit Rate, tức là tốc độ bit cố định. Phương thức mã hóa này sử dụng một giá trị tốc độ bit cố định trong suốt quá trình mã hóa dữ liệu âm thanh hoặc video. Ví dụ, tệp âm thanh có thể được mã hóa ở các tốc độ bit như 128 kbps, 256 kbps, hoặc 320 kbps. Các tệp này sẽ giữ tốc độ bit như vậy trong suốt toàn bộ quá trình truyền tải hoặc phát lại.

Ưu điểm của CBR:

  • Tốc độ xử lý nhanh: Do sử dụng một bitrate cố định, quá trình mã hóa và giải mã tệp âm thanh nhanh hơn.
  • Ổn định trong phát lại và truyền tải: Đối với các ứng dụng yêu cầu độ ổn định, như phát trực tuyến hoặc truyền tải dữ liệu, CBR rất hữu ích vì nó giữ cho tốc độ bit không đổi, giúp tối ưu hóa băng thông và tránh tình trạng quá tải băng thông.
  • Hữu ích trong các kết nối mạng yếu hoặc bị giới hạn: Nếu kết nối mạng chỉ hỗ trợ tốc độ cố định (ví dụ 320 kbps), việc sử dụng CBR giúp duy trì chất lượng ổn định mà không bị gián đoạn trong quá trình truyền.

Nhược điểm:

  • Không tối ưu hóa cho chất lượng: Các tệp được mã hóa bằng CBR không tận dụng được các đoạn nhạc hoặc video tĩnh hoặc ít phức tạp. Các phần yên tĩnh hoặc ít dữ liệu sẽ chiếm dụng cùng một lượng băng thông, dẫn đến chất lượng thấp hơn so với khả năng của codec.
  • Kích thước tệp lớn: Vì sử dụng cùng một bitrate cố định, các tệp CBR có thể lớn hơn so với các tệp được mã hóa bằng VBR.

VBR (Variable Bit Rate) – Tốc Độ Bit Biến Đổi

VBR là viết tắt của Variable Bit Rate, tức là tốc độ bit biến đổi. Khác với CBR, VBR cho phép tốc độ bit thay đổi trong suốt quá trình mã hóa tùy thuộc vào độ phức tạp của dữ liệu. Ví dụ, bộ mã hóa có thể sử dụng tốc độ bit thấp (ví dụ 128 kbps) cho các phần tĩnh hoặc im lặng trong bài hát và tăng tốc độ bit (lên tới 320 kbps) khi gặp các đoạn có nhiều tần số phức tạp.

Ưu điểm của VBR:

  • Chất lượng âm thanh tốt hơn: Do tốc độ bit thay đổi theo độ phức tạp của âm thanh, VBR thường cung cấp chất lượng âm thanh tốt hơn so với CBR ở cùng mức kích thước tệp.
  • Tiết kiệm dung lượng: Tốc độ bit thấp trong các phần không phức tạp giúp giảm kích thước tệp mà không làm giảm chất lượng âm thanh.
  • Linh hoạt hơn trong việc tối ưu hóa băng thông: Khi không có dữ liệu phức tạp, tốc độ bit có thể giảm xuống để tiết kiệm băng thông, mang lại hiệu quả lưu trữ tốt hơn.

Nhược điểm:

  • Tốc độ xử lý chậm hơn: Do quá trình mã hóa phải thay đổi tốc độ bit trong suốt tệp âm thanh hoặc video, VBR yêu cầu nhiều tài nguyên xử lý hơn, làm tăng thời gian mã hóa.
  • Không tương thích với một số thiết bị cũ: Một số thiết bị, đặc biệt là các máy nghe nhạc MP3 hoặc phần cứng cũ, có thể không hỗ trợ VBR hoặc không thể phát các tệp được mã hóa theo cách này.

Nên Chọn CBR Hay VBR?

Việc lựa chọn giữa CBRVBR phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn:

  • CBR thích hợp khi bạn cần một tốc độ truyền tải ổn định, đặc biệt trong các ứng dụng như phát trực tuyến (streaming) hoặc truyền tải video/audio trực tiếp. CBR cũng là lựa chọn tốt nếu bạn đang sử dụng các thiết bị phần cứng cũ hoặc những nơi yêu cầu tính tương thích cao.
  • VBR là lựa chọn tốt hơn khi bạn muốn đạt được sự cân bằng giữa chất lượng âm thanhkích thước tệp, đặc biệt là khi bạn có không gian lưu trữ hạn chế hoặc sử dụng thiết bị di động. VBR cung cấp chất lượng âm thanh tốt hơn, đồng thời giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ.

Một số câu hỏi liên quan

Để Bitrate bao nhiêu là đẹp?

Việc xác định mức bitrate phù hợp tùy thuộc vào từng loại tệp (âm thanh, video, hình ảnh) và mục đích sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các mức bitrate lý tưởng cho các loại tệp phổ biến:

Loại TệpMức BitrateChất Lượng
Âm thanh128 kbps – 192 kbpsChất lượng trung bình
256 kbps – 320 kbpsChất lượng cao
Lossless (1411 kbps – 2304 kbps)Chất lượng tuyệt đối
Video720p (HD)Tối thiểu 2.5 Mbps
1080p (Full HD)4.5 – 6 Mbps
4K15 – 25 Mbps
Hình ảnh3120×30276.75 MB
720×96043 KB
5472×36485.26 MB
2048×2048983 KB

Khi livestream trên YouTube đặt Bitrate bao nhiêu là hợp lý?

bitrate-la-gi (5)

Khi livestream trên YouTube, mức bitrate hợp lý phụ thuộc vào độ phân giải và khung hình bạn muốn phát. Dưới đây là các mức bitrate khuyến nghị:

Độ phân giảiKhung hìnhBitrate Khuyến nghị
720p (HD)30fps1,500 – 4,000 kbps
1080p (Full HD)30fps3,000 – 6,000 kbps
1080p (Full HD)60fps4,500 – 9,000 kbps
1440p (2K)30fps6,000 – 13,000 kbps
1440p (2K)60fps9,000 – 18,000 kbps
2160p (4K)30fps13,000 – 34,000 kbps
2160p (4K)60fps20,000 – 51,000 kbps

Lưu ý:

  • Mạng Internet ổn định: Đảm bảo kết nối internet có tốc độ cao hơn mức bitrate bạn chọn để tránh giật lag.
  • Cấu hình máy tính: Đảm bảo máy tính của bạn đủ mạnh để xử lý livestream ở độ phân giải cao và bitrate cao.

Tùy vào độ phân giải và chất lượng bạn muốn, hãy điều chỉnh bitrate cho phù hợp để đạt được trải nghiệm livestream mượt mà.

Tân Phát

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *