Áp suất là một trong những đại lượng vật lý quan trọng trong khoa học, kỹ thuật và đời sống hàng ngày, từ việc đo áp suất lốp xe, khí quyển, đến các thiết bị y tế hay thí nghiệm phòng lab. Để đo lường chính xác và thống nhất, các nhà khoa học và kỹ sư trên toàn thế giới sử dụng đơn vị chuẩn trong hệ đo lường quốc tế (SI). Vậy đơn vị đo áp suất trong hệ SI là gì, cách tính và ứng dụng như thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết, đồng thời hướng dẫn cách chuyển đổi sang các đơn vị áp suất phổ biến khác.
Áp suất là gì?
Áp suất là lực tác động trên một đơn vị diện tích bề mặt. Nó xuất hiện trong nhiều lĩnh vực của đời sống và khoa học, từ vật lý, kỹ thuật, y học cho đến hàng không và thủy lực. Khi nghiên cứu hoặc tính toán, việc sử dụng đơn vị đo chuẩn trong hệ SI giúp đảm bảo tính chính xác và đồng nhất.
Công thức tính áp suất cơ bản:
| Áp suất (P) = Lực tác dụng (F) ÷ Diện tích bề mặt (A) |
Trong đó:
- Áp suất (P): đơn vị Pascal (Pa) trong hệ SI
- Lực (F): lực tác dụng lên bề mặt, đơn vị Newton (N)
- Diện tích (A): diện tích bề mặt chịu lực, đơn vị mét vuông (m²)
Đơn vị đo áp suất trong hệ SI là gì?
Trong Hệ đo lường quốc tế (SI), đơn vị chuẩn để đo áp suất là Pascal (Pa). Đây là đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong khoa học, kỹ thuật và đời sống hàng ngày.
1 Pascal tương đương với 1 Newton tác dụng đều lên 1 mét vuông diện tích.
| 1 Pa=1 N/m² |
Ví dụ minh họa: Nếu một lực 10 N tác động lên bề mặt 2 m², áp suất sẽ là:
P = 10 ÷ 2 = 5 Pa
Điều này có nghĩa là mỗi mét vuông bề mặt chịu một lực 5 N.
Lưu ý: Pascal là đơn vị rất nhỏ, trong thực tế người ta còn sử dụng các bội số như:
- kPa (kilopascal): 1 kPa = 1.000 Pa
- MPa (megapascal): 1 MPa = 1.000.000 Pa
Nhờ hệ SI chuẩn hóa này, các phép đo áp suất trên toàn thế giới trở nên thống nhất và dễ dàng so sánh.

Các đơn vị áp suất khác thường gặp
Mặc dù Pascal (Pa) là đơn vị chuẩn trong hệ SI, nhưng trong đời sống và các ngành kỹ thuật, nhiều đơn vị áp suất khác cũng được sử dụng phổ biến. Dưới đây là các đơn vị thường gặp và cách quy đổi sang Pascal:

| Đơn vị | Ký hiệu | Quy đổi sang Pa | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|---|---|
| Atmosphere | atm | 1 atm ≈ 101.325 Pa | Khoa học khí quyển, đo áp suất khí nén |
| Bar | bar | 1 bar = 100.000 Pa | Kỹ thuật, thủy lực, khí nén |
| Milimét thủy ngân | mmHg | 1 mmHg ≈ 133,32 Pa | Y học (huyết áp), khí tượng |
| Torr | Torr | 1 Torr ≈ 133,32 Pa | Vật lý, nghiên cứu chân không |
Giải thích thêm:
- Atmosphere (atm): thường dùng để biểu thị áp suất khí quyển tại mực nước biển.
- Bar: gần bằng 1 atm, dễ nhớ và phổ biến trong các ngành kỹ thuật và công nghiệp.
- mmHg và Torr: xuất phát từ việc đo áp suất bằng cột thủy ngân; Torr được đặt theo tên nhà khoa học Evangelista Torricelli.
Ví dụ sử dụng:
- Huyết áp của người bình thường khoảng 120/80 mmHg → tương đương ~16/10,7 kPa.
- Một lốp xe ô tô thường bơm khoảng 2 bar → tương đương 200.000 Pa.
Những đơn vị này giúp linh hoạt trong đo lường tùy theo ngành nghề, môi trường và chuẩn thiết bị, mặc dù Pascal vẫn là tiêu chuẩn quốc tế trong khoa học và kỹ thuật.
Tầm quan trọng của việc sử dụng đơn vị SI
Việc sử dụng đơn vị đo lường chuẩn SI, trong đó Pascal là đơn vị chuẩn của áp suất, mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong khoa học, kỹ thuật và đời sống hàng ngày:
Chuẩn hóa đo lường trên toàn cầu
- Sử dụng đơn vị SI giúp mọi công thức, phép tính và thiết bị đo áp suất đồng nhất, tránh nhầm lẫn giữa các đơn vị khác nhau.
- Ví dụ: Nếu tất cả các kỹ sư dùng Pascal, thì 1 bar hay 1 atm đều có thể quy đổi chính xác, đảm bảo dữ liệu thống nhất khi chia sẻ nghiên cứu quốc tế.
Dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị
- Trong thực tế, tùy ngành nghề mà áp suất được đo bằng bar, mmHg hay Torr. Việc hiểu và quy đổi chính xác sang Pascal giúp dễ dàng tính toán, phân tích dữ liệu và áp dụng trong nhiều lĩnh vực.
- Ví dụ: Một bác sĩ khi đo huyết áp bằng mmHg có thể chuyển đổi sang Pa để kết hợp với các nghiên cứu vật lý y sinh.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học và kỹ thuật
- Trong các ngành cơ khí, hàng không, điện tử, y học hay môi trường, việc dùng đơn vị chuẩn giúp thiết kế máy móc, thí nghiệm và mô phỏng tính toán chính xác hơn.
- Ví dụ: Trong hàng không, áp suất cabin máy bay cần tính toán bằng Pascal để đảm bảo an toàn tuyệt đối; trong môi trường, áp suất khí quyển, áp suất khí thải cũng cần đo chuẩn để nghiên cứu biến đổi khí hậu.
Tăng tính minh bạch và tin cậy
- Khi áp dụng đơn vị SI, các số liệu khoa học trở nên minh bạch, dễ so sánh và công bố trên phạm vi quốc tế. Điều này rất quan trọng trong hợp tác nghiên cứu, xuất bản khoa học và sản xuất công nghiệp.
Tham khảo thêm:
- Phụ nữ trong các ngành STEM: 6 gương mặt nổi bật phá vỡ định kiến
- Neptune là sao gì? Đặc điểm và ý nghĩa của Neptune trong chiêm tinh
Kết luận
Việc hiểu và sử dụng đơn vị đo áp suất trong hệ SI là gì không chỉ giúp đo lường chính xác mà còn đảm bảo tính thống nhất trong khoa học, kỹ thuật và đời sống hàng ngày. Ngoài Pascal, việc nắm rõ các đơn vị phổ biến khác như atm, bar, mmHg hay Torr giúp dễ dàng chuyển đổi và áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Chuẩn hóa đo lường áp suất là nền tảng quan trọng để nghiên cứu, thiết kế và vận hành các hệ thống kỹ thuật một cách hiệu quả và an toàn.
